Lesbos
Lesbos là một đơn vị thuộc vùng riêng biệt của vùng Bắc Aegean, và chỉ gồm một khu tự quản. Đảo có 90.000 cư dân và một phần ba trong số đó sinh sống tại thủ phủ Mytilene ở phía đông nam đảo. Số dân cư còn lại phân bổ tại các thị trấn và làng mạc nhỏ. Lớn nhất trong đó là Kalloni, Gera, Plomari, Agiassos, Eresos, và Molyvos.
Mytilene được gia đình Penthilidae thành lập vào thế kỷ thứ 11 TCN, họ đến từ Thessaly, và cai trị thành bang cho đến khi nổ ra một cuộc nổi dậy (590–580 TCN) do Pittacus của Mytilene lãnh đạo. Trong thời kỳ đầu Trung cổ, đảo nằm dưới quyền của đế quốc Đông La Mã và cộng hòa Genova. Lesbos bị đế chế Ottoman chinh phục vào năm 1462, họ đã cai trị hòn đảo cho đến Chiến tranh Balkan lần thứ 1 năm 1912, khi đó, đảo trở thành một phần của Vương quốc Hy Lạp.
Ảnh vệ tinh của đảo Lesbos (1995)
Lesbos nằm ở cực đông của biển Aegea, đối diện với bờ biển của Thổ Nhĩ Kỳ (vịnh Edremit) ở phía bắc và phía đông; tại điểm hẹp nhất, eo biển rộng 5,5 km. Đảo gần như có hình tam giác, nhưng bị ăn sâu vào bởi vịnh Kalloni ở bờ biển phía nam và Gera ở phía đông nam.
Hòn đảo có các rừng cây và đồi núi, hai đỉnh lớn nhất là núi Lepetymnos 968 m và núi Olympus 967 m, chiếm giữ phần phía bắc và trung tâm đảo. Nguồn gốc núi lửa của đảo được thể hiện qua một số suối nước nóng và hai vịnh lớn.
Lesbos là một hòn đảo xanh tươi, xứng đáng mang tên hòn đảo Ngọc lục bảo, với nhiều thực vật hơn mong đợi. Mười một triệu cây ôliu chiếm 40% diện tích đảo cùng với các cây ăn quả khác. Rừng thông Địa Trung Hải, cây dẻ và một số cây sồi chiếm 20%, và diện tích còn lại là cây bụi, đồng cỏ hoặc đất đô thị. Ở phần phía tây của hòn đảo có rừng hóa thạch lớn nhất của chi Sequoia.
Hòn đảo có khí hậu Địa Trung Hải ôn hòa. Nhiệt độ bình quân là 18 °C, và lượng mưa trung bình năm là 750 mm. Lượng ánh sánh mặt trời bất thường của đảo khiến nó là một trong những đảo nhiều nắng nhất trên biển Aegea. Tuyết và nhiệt độ rất thấp hiếm khi bắt gặp.
Bản đồ - Lesbos
Bản đồ
Quốc gia - Hy Lạp
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
EUR | Euro (Euro) | € | 2 |
ISO | Language |
---|---|
EL | Tiếng Hy Lạp (Greek language) |